Có 2 kết quả:
标砖 biāo zhuān ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄢ • 標磚 biāo zhuān ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marker brick (in building)
(2) keystone
(2) keystone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marker brick (in building)
(2) keystone
(2) keystone
Bình luận 0